Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.pʁe.zaj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
représailles
/ʁə.pʁe.zaj/
représailles
/ʁə.pʁe.zaj/

représailles gc /ʁə.pʁe.zaj/

  1. (Số nhiều) Điều trả thù; điều trả đũa.
    User de représailles — trả đũa

Tham khảo

sửa