représailles
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pʁe.zaj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
représailles /ʁə.pʁe.zaj/ |
représailles /ʁə.pʁe.zaj/ |
représailles gc /ʁə.pʁe.zaj/
Tham khảo
sửa- "représailles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)