Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.pu.se/
  Pháp

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực repoussé
/ʁə.pu.se/
repoussés
/ʁə.pu.se/
Giống cái repoussé
/ʁə.pu.se/
repoussés
/ʁə.pu.se/

repoussé /ʁə.pu.se/

  1. (Kỹ thuật) Rập nổi.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
repoussé
/ʁə.pu.se/
repoussés
/ʁə.pu.se/

repoussé /ʁə.pu.se/

  1. (Kỹ thuật) Hình rập nổi.
  2. (Kỹ thuật) Đổ rập nổi.

Tham khảo

sửa