Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpoʊz.fəl/

Tính từ

sửa

reposeful /rɪ.ˈpoʊz.fəl/

  1. Yên tĩnh.
  2. Đem lại sự nghỉ ngơi.

Tham khảo

sửa