Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpɑː.lɪʃ/

Ngoại động từ sửa

repolish ngoại động từ /rɪ.ˈpɑː.lɪʃ/

  1. Mài lại.

Tham khảo sửa