Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.plə.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

sửa

replicate ngoại động từ /ˈrɛ.plə.ˌkeɪt/

  1. Tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì).

Tham khảo

sửa