Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
replicate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɛ.plə.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửa
replicate
ngoại động từ
/ˈrɛ.plə.ˌkeɪt/
Tái tạo
; là một
bản sao
của, làm một
bản sao
của (cái gì).
Tham khảo
sửa
"
replicate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)