repliable
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | repliables /ʁə.pli.jabl/ |
repliables /ʁə.pli.jabl/ |
Giống cái | repliables /ʁə.pli.jabl/ |
repliables /ʁə.pli.jabl/ |
repliable
Tham khảo
sửa- "repliable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)