Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈplɛ.nɪ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

replenisher /rɪ.ˈplɛ.nɪ.ʃɜː/

  1. (Kỹ thuật) Chất làm đầy; chất độn.

Tham khảo

sửa