Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈpɛ.tə.tɪv/

Tính từ

sửa

repetitive /rɪ.ˈpɛ.tə.tɪv/

  1. Lặp lại.

Tham khảo

sửa