Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reperdre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.pɛʁdʁ/
Ngoại động từ
sửa
reperdre
ngoại động từ
/ʁə.pɛʁdʁ/
Lại
thua
.
Il a tout
reperdu
au jeu
— nó đánh bạc lại thua hết
Tham khảo
sửa
"
reperdre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)