Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
repas
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.pa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
repas
/ʁə.pa/
repas
/ʁə.pa/
repas
gđ
/ʁə.pa/
Bữa ăn
.
Prendre un
repas
frugal
— ăn một bữa ăn thanh đạm
repas
fictif
— (sinh vật học) bữa ăn giả
Tham khảo
sửa
"
repas
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)