Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít reparatør reparatøren
Số nhiều reparatører reparatørene

reparatør

  1. Thợ sửa chữa.
    Reparatøren kom og hentet den defekte TV'en.

Tham khảo

sửa