reparatør
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reparatør | reparatøren |
Số nhiều | reparatører | reparatørene |
reparatør gđ
Tham khảo
sửa- "reparatør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reparatør | reparatøren |
Số nhiều | reparatører | reparatørene |
reparatør gđ