reparasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reparasjon | reparasjonen |
Số nhiều | reparasjoner | reparasjonene |
reparasjon gđ
Tham khảo
sửa- "reparasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | reparasjon | reparasjonen |
Số nhiều | reparasjoner | reparasjonene |
reparasjon gđ