Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít reparasjon reparasjonen
Số nhiều reparasjoner reparasjonene

reparasjon

  1. Sự sửa, sửa chữa.
    reparasjon av radioer/sko/maskiner

Tham khảo

sửa