Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈpɛr.ˌmæn/

Danh từ sửa

repairman /rɪ.ˈpɛr.ˌmæn/

  1. Thợ sửa chữa máy móc.

Tham khảo sửa