repêcher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pe.ʃe/
Ngoại động từ
sửarepêcher ngoại động từ /ʁə.pe.ʃe/
- Câu lại.
- Repêcher des poissons échappés de la nasse — câu lại cá ở lờ thoát ra
- Vớt.
- Repêcher un noyé — vớt một người chết đuối
- Repêcher un candidat — vớt một thí sinh
- (Thân mật) Cứu vớt.
- Repêcher un parent dans l’embarras — cứu vớt một người thân thích trong lúc khó khăn
Tham khảo
sửa- "repêcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)