Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

reoccupation /rɪ.ˌɑː.kjə.ˈpeɪ.ʃən/

  1. Sự chiếm lại (một lãnh thổ... ).

Tham khảo

sửa