Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.ta.me/

Ngoại động từ

sửa

rentamer ngoại động từ /ʁɑ̃.ta.me/

  1. Bắt đầu lại.
    Rentamer son discours après une interruption — bắt đầu diễn thuyết lại sau một lúc ngừng

Tham khảo

sửa