renske
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å renske |
Hiện tại chỉ ngôi | rensker |
Quá khứ | renska, rensket |
Động tính từ quá khứ | renska, rensket |
Động tính từ hiện tại | — |
renske
- Làm cho sạch.
- å renske reker/bær
- å renske opp i noe — Tảo thanh, bài trừ việc gì.
Tham khảo
sửa- "renske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)