Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
renonciateur
/ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/
renonciateur
/ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/

renonciateur /ʁə.nɔ̃.sja.tœʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Người nhường quyền.

Tham khảo

sửa