reniflement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.ni.flə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reniflement /ʁə.ni.flə.mɑ̃/ |
reniflements /ʁə.ni.flə.mɑ̃/ |
reniflement gđ /ʁə.ni.flə.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "reniflement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)