Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rengréner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
rengréner
ngoại động từ
Lại cho
hạt
vào (phễu máy xay, để xay... ).
(
Kỹ thuật
) Lại đưa vào
khớp răng
.
Tham khảo
sửa
"
rengréner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)