Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/

Động từ

sửa

se renfrogner tự động từ /ʁɑ̃.fʁɔ.ɲe/

  1. Cau có, nhăn nhó.
    Il a l’habitude de se renfrogner à tout propos — nó có thói quen lúc nào cũng cau có

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa