renflé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.fle/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | renflé /ʁɑ̃.fle/ |
renflées /ʁɑ̃.fle/ |
Giống cái | renflée /ʁɑ̃.fle/ |
renflées /ʁɑ̃.fle/ |
renflé /ʁɑ̃.fle/
- Phình.
- Partie renflée du vase — chỗ phình của cái bình
- colonne renflée — cột phình giữa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "renflé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)