Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.fle/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực renflé
/ʁɑ̃.fle/
renflées
/ʁɑ̃.fle/
Giống cái renflée
/ʁɑ̃.fle/
renflées
/ʁɑ̃.fle/

renflé /ʁɑ̃.fle/

  1. Phình.
    Partie renflée du vase — chỗ phình của cái bình
    colonne renflée — cột phình giữa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa