Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rendormir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.dɔʁ.miʁ/
Ngoại động từ
sửa
rendormir
ngoại động từ
/ʁɑ̃.dɔʁ.miʁ/
Cho
ngủ
lại.
Il faut
rendormir
le patient
— phải cho người bệnh ngủ lại
Tham khảo
sửa
"
rendormir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)