Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
renauder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁǝ.nɔ.de/
Nội động từ
sửa
renauder
nội động từ
/ʁǝ.nɔ.de/
(
Thông tục, từ cũ nghĩa cũ
)
Càu nhàu
;
phàn nàn
.
Tham khảo
sửa
"
renauder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)