Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌmjuː.nə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

remuneration /rɪ.ˌmjuː.nə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự thưởng, sự trả công, sự đền đáp.
  2. Tiền thù lao.

Tham khảo

sửa