Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remployer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃p.lwa.je/
Ngoại động từ
sửa
remployer
ngoại động từ
/ʁɑ̃p.lwa.je/
Dùng lại.
(
Luật học, pháp lý
) Dùng (tiền bán tài sản cũ)
mua
tài sản
thế
vào.
Tham khảo
sửa
"
remployer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)