Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.plas.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
remplacement
/ʁɑ̃.plas.mɑ̃/
remplacements
/ʁɑ̃.plas.mɑ̃/

remplacement /ʁɑ̃.plas.mɑ̃/

  1. Sự thay, sự thay thế.
  2. (Sử học) Sự thay quân dịch.

Tham khảo

sửa