remoulding
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaremoulding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của remould.
Danh từ
sửaremoulding (số nhiều remouldings)
- Sự đúc lại.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "remoulding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)