Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɔrs.fəl.nəs/

Danh từ

sửa

remorsefulness /.ˈmɔrs.fəl.nəs/

  1. Sự ăn năn, sự hối hận.

Tham khảo

sửa