Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈmɔr.ə/

Danh từ

sửa

remora /rɪ.ˈmɔr.ə/

  1. (Động vật học) ép.

Tham khảo

sửa