remmailloter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.ma.jɔ.te/
Ngoại động từ
sửaremmailloter ngoại động từ /ʁɑ̃.ma.jɔ.te/
Tham khảo
sửa- "remmailloter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
remmailloter ngoại động từ /ʁɑ̃.ma.jɔ.te/