remiser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.mi.ze/
Ngoại động từ
sửaremiser ngoại động từ /ʁə.mi.ze/
- Để (xe) vào nhà để xe.
- Cất đi.
- Remiser sa valise — cất va li đi
- (Thông tục) Xạc, mắng.
- Remiser un insolent — xạc một kẻ xấc láo
Nội động từ
sửaremiser nội động từ /ʁə.mi.ze/
- (Đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền lại.
Tham khảo
sửa- "remiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)