Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

reminiscent /.sᵊnt/

  1. Nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại.
    to be reminiscent of something — gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì

Tham khảo

sửa