Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reminiscent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.sᵊnt/
Tính từ
sửa
reminiscent
/.sᵊnt/
Nhớ lại
;
làm
nhớ lại
,
gợi lại
.
to be
reminiscent
of something
— gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì
Tham khảo
sửa
"
reminiscent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)