Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɑɪnd.fəl/

Tính từ

sửa

remindful /.ˈmɑɪnd.fəl/

  1. (+ of) Nhắc lại, nhớ lại.

Tham khảo

sửa