Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

remanent /.nənt/

  1. (Vật lý) Còn .
    remanent magnetization — độ từ dư
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Còn lại.

Tham khảo

sửa