remédier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.me.dje/
Nội động từ
sửaremédier nội động từ /ʁǝ.me.dje/
- Chữa (bệnh).
- Remédier au mal de mer — chữa chứng say sóng
- Sửa, cứu chữa.
- Remédier à des erreurs — sửa sai
- Remédier à une situation — cứu chữa tình thế
Tham khảo
sửa- "remédier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)