remâcher
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ʁə.ma.ʃe/
Ngoại động từ sửa
remâcher ngoại động từ /ʁə.ma.ʃe/
- Ngẫm nghĩ về.
- Remâcher le passé — ngẫm nghĩ về quá khứ
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhai lại.
- remâcher sa colère — uất giận
Tham khảo sửa
- "remâcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)