Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.ma.ʃe/

Ngoại động từ sửa

remâcher ngoại động từ /ʁə.ma.ʃe/

  1. Ngẫm nghĩ về.
    Remâcher le passé — ngẫm nghĩ về quá khứ
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nhai lại.
    remâcher sa colère — uất giận

Tham khảo sửa