Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reliquat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁə.li.ka/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
reliquat
/ʁə.li.ka/
reliquats
/ʁə.li.ka/
reliquat
gđ
/ʁə.li.ka/
(
Kế toán
)
Số dư
.
(
Y học, từ cũ nghĩa cũ
)
Di chứng
,
di tật
.
Tham khảo
sửa
"
reliquat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)