Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.li.ka/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
reliquat
/ʁə.li.ka/
reliquats
/ʁə.li.ka/

reliquat /ʁə.li.ka/

  1. (Kế toán) Số dư.
  2. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Di chứng, di tật.

Tham khảo

sửa