religionnaire
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
religionnaires /ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
religionnaires /ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
religionnaire gđ
Tham khảo
sửa- "religionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
religionnaires /ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
religionnaires /ʁə.li.ʒjɔ.nɛʁ/ |
religionnaire gđ