relevant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.lə.vənt/
Tính từ
sửarelevant (so sánh hơn more relevant, so sánh nhất most relevant)
- Thích đáng, thích hợp; xác đáng.
- the relevant documents — những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)
Tham khảo
sửa- "relevant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)