Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.lə.vənt/

Tính từ

sửa

relevant (so sánh hơn more relevant, so sánh nhất most relevant)

  1. Thích đáng, thích hợp; xác đáng.
    the relevant documents — những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)

Tham khảo

sửa