Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.ən.ˈʃʊr/

Ngoại động từ

sửa

reinsure ngoại động từ /ˌri.ən.ˈʃʊr/

  1. Bảo hiểm lại.

Tham khảo

sửa