reinspection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ɪn.ˈspɛk.ʃən/
Danh từ
sửareinspection /rɪ.ɪn.ˈspɛk.ʃən/
- Sự kiểm tra, sự kiểm duyệt lại.
Tham khảo
sửa- "reinspection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
reinspection /rɪ.ɪn.ˈspɛk.ʃən/