Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ɪn.ˈdʒɛkt/

Ngoại động từ

sửa

reinject ngoại động từ /rɪ.ɪn.ˈdʒɛkt/

  1. Lại tiêm (thuốc).
  2. Lại rót vào.

Tham khảo

sửa