Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
reinject
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ɪn.ˈdʒɛkt/
Ngoại động từ
sửa
reinject
ngoại động từ
/rɪ.ɪn.ˈdʒɛkt/
Lại
tiêm
(thuốc).
Lại
rót
vào.
Tham khảo
sửa
"
reinject
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)