Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ɪn.ˈhæ.bət/

Ngoại động từ

sửa

reinhabit ngoại động từ /rɪ.ɪn.ˈhæ.bət/

  1. Lại ở, lại cư trú.

Tham khảo

sửa