reingratiate
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửareingratiate ngoại động từ
- Lấy lại cảm tình, lấy lại sự ưa chuộng.
- to reingratiate oneself with someone — làm cho ai có cảm tình với mình
Tham khảo
sửa- "reingratiate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)