Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛ.nɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
reinette
/ʁɛ.nɛt/
reinettes
/ʁɛ.nɛt/

reinette gc /ʁɛ.nɛt/

  1. Táo renet (một lại táo ngon).

Tham khảo

sửa