Tiếng Anh

sửa
 
reindeer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪn.ˌdɪr/

Danh từ

sửa

reindeer /ˈreɪn.ˌdɪr/

  1. (Động vật học) Tuần lộc.

Tham khảo

sửa