Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˌɪm.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/

Ngoại động từ

sửa

reimportation ngoại động từ /rɪ.ˌɪm.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/

  1. Nhập khẩu lại.

Danh từ

sửa

reimportation (reimportation) /'ri:,impɔ:'teiʃn/ /rɪ.ˌɪm.ˌpɔr.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự nhập khẩu lại.

Tham khảo

sửa