Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rehaut
/ʁə.ɔ/
rehauts
/ʁə.ɔ/

rehaut /ʁə.ɔ/

  1. (Hội họa) Nét điểm màu, nét điểm xuyết.

Tham khảo

sửa