Tiếng Anh

sửa
 
regulator

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

regulator /ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người điều chỉnh.
  2. Máy điều chỉnh.

Tham khảo

sửa